Vì sao bệnh dạ dày – đại tràng dễ chuyển mạn tính?

Bệnh dạ dày – đại tràng thường khởi phát âm thầm với những triệu chứng khó chịu. Hiểu rõ nguyên nhân vì sao bệnh dạ dày – đại tràng dễ chuyển mạn tính sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.

bệnh dạ dày

Tìm hiểu nguyên nhân bệnh dạ dày – đại tràng dễ tái phát

Nguyên nhân khiến bệnh dạ dày – đại tràng dễ trở thành mạn tính

Nhiễm khuẩn mạn tính: Helicobacter pylori (đối với dạ dày)

Vi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm dạ dày mạn, loét dạ dày – tá tràng và có thể dẫn đến teo niêm mạc nếu không được loại bỏ sớm.

Nhiễm HP kéo dài tạo viêm mạn, thay đổi cấu trúc niêm mạc và làm tăng nguy cơ tiến triển mạn tính.

Tác dụng phụ của thuốc và hóa chất kích thích

Sử dụng kéo dài các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), uống nhiều rượu, hút thuốc hay tiếp xúc chất kích thích có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày và đại tràng, gây viêm kéo dài, loét và tiến triển thành tổn thương mạn.

Rối loạn miễn dịch và bệnh mạn tính đường ruột

Với bệnh đại tràng, các thể mạn như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn có cơ chế liên quan đến phản ứng miễn dịch quá mức ở những người có cơ địa nhạy cảm – một khi đã khởi phát, bệnh thường có diễn biến tái phát.

Rối loạn hệ vi sinh do dùng nhiều thuốc kháng sinh

Sự mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột do dùng kháng sinh không hợp lý, chế độ ăn không có chất xơ hoặc stress kéo dài làm giảm “hàng rào” bảo vệ, dễ gây viêm mạn và làm bệnh kéo dài khó hồi phục.

bệnh dạ dày
Uống nhiều thuốc kháng sinh gây ảnh hưởng đến bệnh dạ dày, đại tràng

Cơ chế làm bệnh chuyển từ cấp sang mạn tính

Viêm kéo dài gây thay đổi mô

Tổn thương niêm mạc tái phát (do vi khuẩn, thuốc, hóa chất) dẫn đến xơ hóa, teo hoặc loét sâu niêm mạc. Khi đó triệu chứng không tự khỏi, mà dần chuyển sang mạn tính.

Rối loạn đáp ứng miễn dịch

Hệ miễn dịch phản ứng quá mức hoặc sai hướng có thể duy trì tình trạng viêm dù tác nhân ban đầu đã giảm.

Hệ vi sinh thay đổi

Mất cân bằng vi khuẩn có lợi/có hại làm tăng viêm, giảm khả năng phục hồi của niêm mạc.

Lối sống và hành vi gia tăng nguy cơ mạn tính

  • Ăn uống không hợp lý: ăn nhiều đồ cay, nhiều dầu mỡ, ít chất xơ, ăn uống thất thường.
  • Lạm dụng thuốc: NSAIDs, thuốc giảm đau, kháng sinh không cần thiết.
  • Uống nhiều rượu, hút thuốc lá: làm suy yếu niêm mạc, tăng khả năng viêm.
  • Căng thẳng lâu ngày, thiếu ngủ: ảnh hưởng hệ thần kinh – tiêu hóa, làm tăng triệu chứng và giảm khả năng phục hồi.

Những yếu tố này không chỉ làm tăng triệu chứng trước mắt mà còn làm bệnh dễ tái phát và tiến triển mạn.

Nguyên nhân liên quan đến chẩn đoán và điều trị

  • Chẩn đoán muộn: triệu chứng nhẹ hoặc tự điều trị tại nhà khiến người bệnh đến viện muộn, khi bệnh đã tiến triển thành mạn tính.
  • Điều trị không đúng hoặc bỏ dở liệu trình: ví dụ điều trị HP không đủ liệu trình, dùng kháng sinh sai phác đồ khiến HP tồn tại hoặc tái phát.
  • Tự ý dùng thuốc giảm đau/kháng sinh: che giấu triệu chứng, tạo điều kiện cho bệnh tiến triển âm thầm.
  • Không đi khám bệnh: không làm nội soi, xét nghiệm cần thiết để đánh giá mức độ tổn thương và theo dõi biến chứng (như teo dạ dày, polyp, loạn sản).

Dấu hiệu cảnh báo bệnh đã chuyển sang mạn tính, cần đi khám bệnh gấp

  • Đau bụng kéo dài, dai dẳng không hết sau điều trị thông thường.
  • Sụt cân không rõ lý do, ăn kém, chán ăn.
  • Nôn mửa kéo dài, nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen/ra máu.
  • Tiêu chảy mạn kèm máu hoặc số lần đại tiện tăng (đối với đại tràng).
  • Mệt mỏi kéo dài, thiếu máu.

Khi có những dấu hiệu trên, cần khám chuyên khoa tiêu hóa, làm nội soi dạ dày/đại tràng và xét nghiệm cần thiết (test HP, công thức máu, xét nghiệm phân, cấy, men viêm, hình ảnh học).

bệnh dạ dày
Đau bụng kéo dài, dai dẳng là dấu hiệu cảnh báo cần đi khám bệnh gấp

Làm sao để giảm nguy cơ bệnh chuyển thành mạn tính?

  • Tìm và điều trị nguyên nhân sớm: test và điều trị triệt để H. pylori khi có chỉ định.
  • Hạn chế NSAIDs, rượu, thuốc lá: nếu cần dùng thuốc trong thời gian dài, cần trao đổi với bác sĩ để sử dụng thuốc bảo vệ niêm mạc (PPI) hoặc thuốc thay thế.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh hợp lý: tránh tự mua – tự dùng; chỉ nên uống thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cải thiện chế độ ăn và lối sống: tăng chất xơ, ăn điều độ, giảm đồ kích thích, ngủ đủ giấc, giảm stress (tập thở, thiền, vận động nhẹ).
  • Theo dõi định kỳ: với bệnh đã có tổn thương (ví dụ viêm teo dạ dày, polyp đại tràng, IBD), cần lịch tái khám và nội soi theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bệnh dạ dày, bệnh đại tràng dễ chuyển thành mạn tính vì nhiều nguyên nhân. Nhận biết nguyên nhân, dấu hiệu để sớm điều trị bệnh bằng thuốc kết hợp với chế độ ăn uống, thay đổi lối sống sẽ giúp ngăn ngừa bệnh tái phát, hạn chế biến chứng của bệnh.